1. Chứng thực là gì?
Chứng thực có thể là chữ ký cho phép chuyển nhượng hợp pháp một công cụ chuyển nhượng giữa các bên, hoặc nó có thể là một sửa đổi đối với hợp đồng hoặc tài liệu, chẳng hạn như hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc bằng lái xe. Tuyên bố công khai về sự ủng hộ đối với một người, sản phẩm hoặc dịch vụ còn được gọi là sự chứng thực.
2. Đặc điểm chứng thực
Mặc dù sự chứng thực có một số ý nghĩa riêng biệt, nhưng nhiều ý nghĩa trong số đó phải liên quan đến khái niệm phê duyệt hoặc ủy quyền. Trong các vấn đề kinh doanh hoặc pháp lý, chứng thực đề cập đến một chữ ký hoặc một con dấu tương đương cho phép thanh toán hoặc chuyển tiền hoặc giao dịch tài chính khác. Nó cũng đề cập đến một ghi chú, sửa đổi hoặc điều khoản đối với một tài liệu hoặc hợp đồng chính thức sửa đổi hoặc chỉ định các điều khoản.
Trong bối cảnh chung hơn, sự chứng thực là một hành động nói hoặc thể hiện rằng bạn đồng ý hoặc ủng hộ điều gì đó hoặc ai đó; người ký hậu có thể được hoặc không được bồi thường.
Ví dụ: một cầu thủ bóng rổ WNBA có thể xác nhận một đôi giày nhãn hiệu Nike trong một quảng cáo. Hoặc một diễn viên có thể tán thành một ứng cử viên chính trị, xuất hiện tại các cuộc vận động tranh cử hoặc phát biểu.
3.1 Xác nhận chữ ký
Một chữ ký là một sự chứng thực. Ví dụ, khi người sử dụng lao động phát hành séc bảng lương , họ sẽ ủy quyền hoặc xác nhận việc chuyển tiền từ tài khoản doanh nghiệp cho người lao động. Hành động ký séc được coi là một sự chứng thực, được coi là bằng chứng về ý định chuyển tiền của người trả tiền cho người nhận tiền.
Trong giao dịch tài chính mà một bên thanh toán bằng séc, người nhận tiền phải xác nhận séc bằng chữ ký. Chữ ký trên mặt sau của séc cho biết rằng giao dịch đã hoàn tất và cho phép chuyển tiền theo yêu cầu của séc.
Nếu có nhiều người được liệt kê là người nhận thanh toán trên séc, thì các yêu cầu xác nhận sẽ khác nhau tùy thuộc vào cách viết tên.
Ví dụ: nếu séc được viết cho John Doe và Jane Doe, cả hai người phải ký vào séc. Nếu séc được viết cho John Doe hoặc Jane Doe, thì chỉ cần một chữ ký.
3.2 Xác nhận bảo hiểm
Xác nhận bảo hiểm là những sửa đổi dưới dạng sửa đổi – hoặc bổ sung – đối với hợp đồng ban đầu.
Ví dụ: một điều khoản chính sách tiếp tục thu nhập hàng tháng cho người thụ hưởng sau khi người được bảo hiểm qua đời là một ví dụ về sự chứng thực và còn được gọi là điều khoản bổ sung. Thông thường, loại xác nhận này làm tăng phí bảo hiểm do tăng thêm lợi ích cho chủ hợp đồng và người thụ hưởng và tăng rủi ro cho công ty bảo hiểm.
3.3 Xác nhận giấy phép
Chứng thực giấy phép thêm quyền hoặc đặc quyền cho người lái xe. Ví dụ, sự chứng thực xe mô tô trên giấy phép cho phép người lái xe điều khiển xe mô tô trên đường công cộng. Chứng thực giấy phép cũng đề cập đến các loại phương tiện được phép hoặc loại hàng hoá mà phương tiện có thể chở.
Ngược lại với chứng thực bằng lái là một hạn chế, cấm một số hành vi khi lái xe.
Ví dụ: người bị hạn chế đeo kính có thể không được phép lái xe mà không đeo kính hoặc kính áp tròng.
3.4 Xác nhận và quảng bá
Sự xác nhận cũng có thể thể hiện sự ủng hộ hoặc một hình thức chấp thuận. Một cá nhân hoặc tổ chức có thể tuyên bố công khai về sự hỗ trợ đối với một người, sản phẩm hoặc dịch vụ. Thông thường nhất, sự chứng thực như vậy xảy ra khi một quan chức chính phủ, một người có ảnh hưởng hoặc một tổ chức bày tỏ sự ủng hộ của họ đối với một ứng cử viên chính trị.
Ví dụ, một tờ báo có thể đề nghị độc giả bỏ phiếu cho một người cụ thể đang tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới, đăng một bài xã luận giải thích lý do ủng hộ họ. Bài báo được cho là “tán thành” ứng viên đó.
Trong lĩnh vực tiếp thị, những người ủng hộ hoặc quảng bá sản phẩm đôi khi được gọi là “người có ảnh hưởng”. Thông thường, những người có ảnh hưởng sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để tiếp thị các đối tượng mà họ ủng hộ.
4. Hỏi và Đáp
4.1 Sự chứng thực liên quan đến bảo hiểm là gì?
Trong bảo hiểm, sự chứng thực còn được gọi là điều khoản bổ sung và là một bản sửa đổi bổ sung hoặc sửa đổi chính sách ban đầu.
4.2 Các loại xác nhận khác là gì?
Chữ ký trên mặt sau của séc là sự chứng thực cho phép chuyển tiền. Sự chấp thuận tuyên bố công khai cho một sản phẩm hoặc người đang tranh cử là một loại chứng thực khác.
4.3 Làm thế nào để bạn xác nhận một séc?
Đơn giản bằng cách ký tên vào mặt sau. Đó là câu trả lời ngắn gọn cho cách xác nhận séc.
Điều đó nói rằng, có một số biến thể về chủ đề chứng thực séc. Nếu bạn chỉ viết nguệch ngoạc chữ ký của mình ở mặt sau, nó được gọi là xác nhận trống và bất kỳ ai cũng có thể xuất trình séc để thanh toán. Nếu bạn thêm các từ “chỉ để gửi tiền” bên dưới chữ ký của mình — một xác nhận đặc biệt — điều đó sẽ giới hạn số tiền séc được đưa vào tài khoản.
Nếu bạn thêm số tài khoản nữa — một xác nhận hạn chế — thì séc sẽ hạn chế việc chuyển đến một tài khoản cụ thể. Trong thời đại ngân hàng kỹ thuật số này, nhiều tổ chức yêu cầu séc phải được đánh dấu là tiền gửi di động khi bạn xác nhận để bảo mật hơn nữa.
5. Nội dung tóm tắt
Chứng thực là một sửa đổi hoặc điều khoản đặc biệt đối với một tài liệu hoặc hợp đồng, một chữ ký ủy quyền hoặc một tuyên bố ủng hộ công khai. Các loại cụ thể bao gồm bảo hiểm, chữ ký và xác nhận giấy phép.
Xác nhận cũng có ý nghĩa thương mại, khi ai đó – thường là người nổi tiếng hoặc nhân vật của công chúng – được trả tiền để quảng cáo hoặc hỗ trợ một sản phẩm. Loại chứng thực này đã có từ nhiều thế kỷ trước, đang phát triển thành những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội của thời hiện đại.
- Chứng thực có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng hầu hết đều liên quan đến khái niệm phê duyệt hoặc ủy quyền.
- Chứng thực đề cập đến một chữ ký hoặc một con dấu tương đương cho phép thanh toán hoặc chuyển tiền, như khi một cá nhân ký séc.
- Xác nhận có thể đề cập đến các sửa đổi đối với hợp đồng hoặc tài liệu, chẳng hạn như hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hoặc giấy phép lái xe.
- Tuyên bố công khai về sự ủng hộ đối với một người, sản phẩm hoặc dịch vụ còn được gọi là sự chứng thực.
Medplus hy vọng các bạn có thể hiểu được những loại chứng thực từ thông tin bài viết cung cấp, để có thể làm đúng và cũng như biết về các quyền lợi của mình cho những dự định trong tương lai nhé!